Di truyền qua sinh sản vô tính
Di truyền qua sinh sản hữu tính
Nhân lên trong mô dinh dưỡng
Tạo thành thể khảm
Trình tự các axit amin từ mã bị đột biến đến cuối chuỗi polipeptit bị thay đổi
Thay thế axit amin thứ 10
Chuỗi polipeptit được tổng hợp sẽ ngắn hơn bình thường
Axit amin thuộc bộ 3 thứ 4 có thể bị thay đổi
Giảm xuống 2 liên kết hidro
Giảm xuống 5 liên kết hidro
Giảm xuống 3 liên kết hidro
Có thể giảm xuống 2 hoặc 3 liên kết
Đột biến đảo vị trí cặp nu
Đột biến nhầm nghĩa
Đột biến đồng nghĩa
Đột biến dịch khung
Đột biến vô nghĩa
Đột biến đồng nghĩa
Đột biến dịch khung
Đột biến nhầm nghĩa
Thêm một cặp nuclêôtit.
Mất một số cặp nuclêôtit.
Đảo vị trí các cặp nuclêôtit.
Mất một cặp nuclêôtit.
Mất 3 cặp nuclêôtit nằm trong ba bộ ba mã hoá kế tiếp nhau.
Mất 3 cặp nuclêôtit nằm gọn trong một bộ ba mã hoá.
Mất 3 cặp nuclêôtit nằm trong hai bộ ba mã hoá kế tiếp nhau.
Mất 2 cặp nuclêôtit nằm trong hai bộ ba mã hoá kế tiếp nhau.
Mất một cặp A - T.
Thêm một cặp A - T.
Thay thế một cặp A - T bằng một cặp G - X.
Thay thế một cặp G - X bằng một cặp A - T. thay thế một cặp G - X bằng một cặp A - T. thay thế một cặp G - X bằng một cặp A - T. thay thế một cặp G - X bằng một cặp A - T. thay thế một cặp G - X bằng một cặp A - T. thay thế một cặp G - X bằng một cặp A - T.
Mất nuclêôtit ở bộ 3 mã hóa axit amin150
Thay thế 1 cặp nuclêôtit ở bộ 3 mã hóa axit amin thứ 150
Thêm nucleotit ở bộ 3 mã hóa axit amin150
Đảo hoặc thêm nuclêôtit ở bộ 3 mã hóa axit amin150
Mất 1 cặp nuclêôtit ở bộ mã liền sau mã mở đầu
Mất 1 cặp nuclêôtitt ở bộ mã liền trước mã kết thúc
Mất 3 cặp nuclêôtitở 2 bộ mã liền kề nhau
Thay thế 1 cặp nuclêôtit ở bộ mã liền sau mã mở đầu